Có 2 kết quả:

走丟 zǒu diū ㄗㄡˇ ㄉㄧㄡ走丢 zǒu diū ㄗㄡˇ ㄉㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander off
(2) to get lost

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander off
(2) to get lost

Bình luận 0